ancestors nghĩa tiếng Việt là ông bà
ancestors phiên âm IPA là /ˈænsɪstərz/
ancestors còn có các bản dịch khác là
Tổ tiên, ba mẹ
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan ancestors
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
ancestors
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
ông bà