Người quan sát nghĩa tiếng Anh là
watchers
/ˈwɒtʃərz/
(n) (Pl.)
Người quan sát còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của watchers
Nghe phát âm giọng Mỹ của watchers
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Người quan sát
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan watchers: Người quan sát
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
watchers