Lắng nghe nghĩa tiếng Đức là hör mal bitte zu!
Lắng nghe còn có các bản dịch khác là
lauschend, zuhörend, zugehört, hörte zu, hört zu
Bản dịch được cập nhật vào ngày 26-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan hör mal bitte zu!: Lắng nghe
Mở Rộng
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Lắng nghe