Khuôn viên nghĩa tiếng Đức là Gelände
Khuôn viên còn có các bản dịch khác là
das Gelände, Campus
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Gelände: Khuôn viên
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Gelände
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Khuôn viên