das Gelände nghĩa tiếng Việt là khuôn viên
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan das Gelände
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
das Gelände
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
khuôn viên