khuôn viên nghĩa tiếng Đức là das Gelände
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan das Gelände: khuôn viên
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
das Gelände
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
khuôn viên