khuôn viên nghĩa tiếng Đức là Campus
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Campus: khuôn viên
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Campus
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
khuôn viên