Gelände nghĩa tiếng Việt là Khuôn viên
Gelände còn có các bản dịch khác là
địa hình, nơi làm việc, bãi đất, khu vực, vùng
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Gelände
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Gelände
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Khuôn viên