Gelände nghĩa tiếng Việt là bãi đất
Gelände còn có các bản dịch khác là
địa hình, nơi làm việc, khu vực, vùng, khu đất
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Gelände
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Gelände
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
bãi đất