Khuấy nghĩa tiếng Đức là Taschenmesser
Khuấy còn có các bản dịch khác là
rührt, rühren, wühlt auf, aufwühlen, umrühren
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Taschenmesser: Khuấy
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Taschenmesser
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Khuấy