aufwühlen (v) nghĩa tiếng Việt là
khuấy
aufwühlen còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của aufwühlen
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của khuấy
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan aufwühlen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
aufwühlen