gây cảm xúc nghĩa tiếng Đức là
aufwühlen
(Vt)(hat)
gây cảm xúc còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 28-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của aufwühlen
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của gây cảm xúc
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của aufwühlen
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan aufwühlen: gây cảm xúc
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
aufwühlen