umrühren nghĩa tiếng Việt là khuấy
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan umrühren
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
umrühren
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
khuấy