khuấy nghĩa tiếng Đức là umrühren
khuấy còn có các bản dịch khác là
rührt, rühren, wühlt auf, aufwühlen, Verrühren
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan umrühren: khuấy
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
umrühren
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
khuấy