Taschenmesser (n) nghĩa tiếng Việt là
Khuấy
Taschenmesser còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-01-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Taschenmesser
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Khuấy
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của Taschenmesser
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Taschenmesser
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Taschenmesser