Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Taschenmesser
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của dao gập cầm tay
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của Taschenmesser
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Taschenmesser: dao gập cầm tay
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Taschenmesser