Festigung nghĩa tiếng Việt là sự củng cố
Festigung còn có các bản dịch khác là
Tăng cường, củng cố, làm cho bền chặt, gia cố
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-08-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Festigung
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Festigung
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
sự củng cố