Festigung (f)(kein Pl) nghĩa tiếng Việt là
gia cố
Festigung còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Festigung
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của gia cố
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của Festigung
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Festigung
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Festigung