Củng cố nghĩa tiếng Đức là Festigung
Củng cố còn có các bản dịch khác là
festigen, unterstützen, gestärkt, stärkt, verstärken
Bản dịch được cập nhật vào ngày 01-05-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Festigung: Củng cố
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Festigung
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Củng cố