sự củng cố nghĩa tiếng Đức là Festigung
sự củng cố còn có các bản dịch khác là
Stärkung, Befestigungen, Befestigung
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-08-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Festigung: sự củng cố
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Festigung
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
sự củng cố