Festigung nghĩa tiếng Việt là làm cho bền chặt
Festigung còn có các bản dịch khác là
Sự củng cố, tăng cường, củng cố, gia cố
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Festigung
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Festigung