Bùng nổ nghĩa tiếng Đức là Eruption
Bùng nổ còn có các bản dịch khác là
boomen, entbrennen, platzen, ausbrechen, Expansion
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Eruption: Bùng nổ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Eruption