Diễn Giải
Bao quanh nghĩa tiếng Anh là
enclose
/ɪnˈkləʊz/
(v)(Present tense)
Bao quanh còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của enclose
Nghe phát âm giọng Mỹ của enclose
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan enclose: Bao quanh
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
enclose