Bàn đạp ga nghĩa tiếng Đức là Gaspedal
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Gaspedal: Bàn đạp ga
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Gaspedal
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Bàn đạp ga