yielding nghĩa tiếng Việt là nhượng bộ
yielding phiên âm IPA là /ˈjiːldɪŋ/
yielding còn có các bản dịch khác là
Sinh lợi, biết điều, hòa nhã, hay nhân nhượng
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan yielding
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
yielding
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
nhượng bộ