một cách nhượng bộ nghĩa tiếng Anh là
yieldingly
/ˈjiːldɪŋli/
(adv)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của yieldingly
Nghe phát âm giọng Mỹ của yieldingly
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của một cách nhượng bộ
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan yieldingly: một cách nhượng bộ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
yieldingly