yielding to nghĩa tiếng Việt là nhường nhịn cho
yielding to phiên âm IPA là /ˈjiːldɪŋ tuː/
yielding to còn có các bản dịch khác là
Nhượng bộ cho
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan yielding to
Mở Rộng