nhượng bộ cho nghĩa tiếng Anh là yielding to
nhượng bộ cho còn có các bản dịch khác là
concede to, yield to
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan yielding to: nhượng bộ cho
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
yielding to
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
nhượng bộ cho