nhượng bộ dịch Việt sang Anh và có nghĩa trong tiếng Anh là relents
/rɪˈlɛnt/rɪˈlɛnts/
nhượng bộ còn có các bản dịch khác là
cede, yield, caved, ceding, relent
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan relents: nhượng bộ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
relents
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
nhượng bộ