nhượng bộ nghĩa tiếng Anh là
cede
/siːd/
(v)
nhượng bộ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-12-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan cede: nhượng bộ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
cede