nhượng bộ dịch Việt sang Anh và có nghĩa trong tiếng Anh là cede
/siːd/
nhượng bộ còn có các bản dịch khác là
yield, caved, ceding, relent, truckle
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan cede: nhượng bộ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
cede
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
nhượng bộ