nhượng bộ cho nghĩa tiếng Anh là yield to
/jiːld tuː/
nhượng bộ cho còn có các bản dịch khác là
concede to, yielding to
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan yield to: nhượng bộ cho
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
yield to
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
nhượng bộ cho