xác thực nghĩa tiếng Anh là
in rem
/ɪn rɛm/
xác thực còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của in rem
Nghe phát âm giọng Mỹ của in rem
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của xác thực
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của in rem
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan in rem: xác thực
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
in rem