Xác thực nghĩa tiếng Anh là
authentic
/ɔːˈθɛntɪk/
(adj)
Xác thực còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của authentic
Nghe phát âm giọng Mỹ của authentic
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Xác thực
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của authentic
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan authentic: Xác thực
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
authentic