bonfide (adj) nghĩa tiếng Việt là
xác thực
bonfide còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của bonfide
Nghe phát âm giọng Mỹ của bonfide
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của xác thực
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của bonfide
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan bonfide
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
bonfide