xác thực nghĩa tiếng Anh là
material
/məˈtɪriəl/
xác thực còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 10-11-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của material
Nghe phát âm giọng Mỹ của material
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của xác thực
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của material
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan material: xác thực
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
material