Diễn Giải
Xác thực nghĩa tiếng Anh là
positive
/ˈpɒzətɪv/
Xác thực còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 03-04-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của positive
Nghe phát âm giọng Mỹ của positive
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan positive: Xác thực
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
positive