vừa vặn nghĩa tiếng Anh là form fit
/fɔrm fɪt/
vừa vặn còn có các bản dịch khác là
fitted, fit in, have fit, fits, fit
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan form fit: vừa vặn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
form fit
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
vừa vặn