fitted (adj)(v)(past) nghĩa tiếng Việt là
vừa vặn
fitted phiên âm IPA là /ˈfɪtɪd/
fitted còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của fitted
Nghe phát âm giọng Mỹ của fitted
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của vừa vặn
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của fitted
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan fitted
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
fitted