vừa khít nghĩa tiếng Anh là
fitted
/ˈfɪtɪd/
(adj)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của fitted
Nghe phát âm giọng Mỹ của fitted
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của vừa khít
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của fitted
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan fitted: vừa khít
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
fitted