fit nghĩa tiếng Việt là vừa vặn
fit phiên âm IPA là /fɪt/fɪts/
fit còn có các bản dịch khác là
độ vừa vặn, cơn, vừa, sự phù hợp, sự vừa
Bản dịch được cập nhật vào ngày 03-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan fit
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
fit
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
vừa vặn