vốn cố định dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là Grundkapital
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Grundkapital: vốn cố định
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Grundkapital
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
vốn cố định