innewohnen nghĩa tiếng Việt là Tính vốn có
innewohnen còn có các bản dịch khác là
Tồn tại, ở trong nằm trong, tính thuộc về
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan innewohnen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
innewohnen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Tính vốn có