Vốn cổ phần nghĩa tiếng Đức là Kapitalstock
Vốn cổ phần còn có các bản dịch khác là
Aktienkapital
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Kapitalstock: Vốn cổ phần
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Kapitalstock
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Vốn cổ phần