vốn cố định nghĩa tiếng Anh là capital stock
/ˈkæpɪtl stɒk/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan capital stock: vốn cố định
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
capital stock
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
vốn cố định