vết bẩn nghĩa tiếng Anh là Smudge
/smʌdʒ/
vết bẩn còn có các bản dịch khác là
splotch, spots, smut/smuts, stains, spot
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Smudge: vết bẩn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Smudge
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
vết bẩn