vết bẩn còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-06-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Verschmierung
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của vết bẩn
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của Verschmierung
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Verschmierung: vết bẩn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Verschmierung