Schmiererei (f) nghĩa tiếng Việt là
vết bẩn
Schmiererei còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Schmiererei
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của vết bẩn
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của Schmiererei
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Schmiererei
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Schmiererei