verwurzelt nghĩa tiếng Việt là lưu trữ
verwurzelt còn có các bản dịch khác là
Bén rễ, ăn sâu, đã lấy gốc, gắn bó, cố định
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-05-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan verwurzelt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
verwurzelt
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
lưu trữ