verwurzelt nghĩa tiếng Việt là bén rễ
Bản dịch được cập nhật vào ngày 05-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan verwurzelt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
verwurzelt
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
bén rễ