verwurzelt (adj) nghĩa tiếng Việt là
ăn sâu
verwurzelt còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 03-06-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan verwurzelt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
verwurzelt